Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glomerular capsule


noun
thin double membrane surrounding the glomerulus of a nephron
Syn:
Bowman's capsule, capsula glomeruli
Hypernyms:
membrane, tissue layer
Part Holonyms:
malpighian body, malpighian corpuscle, renal corpuscle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.